Máy chưng cất đạm tự động Hanon K9860
Máy chưng cất đạm tự động Hanon K9860 là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm hiện đại cần một thiết bị phân tích Kjeldahl toàn diện, chính xác và có khả năng tự động hóa cao. Với các tính năng nổi bật như chuẩn độ tự động, giao diện điều khiển thông minh, hiệu suất cao và hệ thống an toàn toàn diện, K9860 không chỉ giúp đơn giản hóa quy trình phân tích mà còn nâng cao chất lượng và độ tin cậy của kết quả đầu ra.
Tính năng sản phẩm
Máy chưng cất đạm tự động
(Automatic Kjeldahl Analyzer)
Hãng: Hanon – China
Model: K9860
- Máy chưng cất đạm tự động Hanon K9860 là thiết bị phân tích nitơ và protein cao cấp theo phương pháp Kjeldahl, được phát triển bởi hãng Hanon – một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị phân tích hóa học. Đây là dòng máy hiện đại thuộc phân khúc cao cấp, tích hợp công nghệ điều khiển tiên tiến, thiết kế thông minh, tự động hóa gần như hoàn toàn và có khả năng chuẩn độ tự động sau chưng cất. Thiết bị này đặc biệt phù hợp với các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm, nông nghiệp, môi trường và nghiên cứu khoa học.
Nguyên lý hoạt động Máy chưng cất đạm tự động Hanon K9860:
Máy chưng cất đạm tự động Hanon K9860 thực hiện phân tích nitơ tổng số trong mẫu thông qua ba giai đoạn chính của phương pháp Kjeldahl:
-
Phá mẫu (diễn ra trước đó, dùng máy phá mẫu như SH520/SH508): Mẫu được đun nóng với acid sulfuric và xúc tác để phân hủy, chuyển nitơ thành amoni (NH₄⁺).
-
Chưng cất: Dung dịch sau phá mẫu được kiềm hóa, giải phóng khí amoniac (NH₃), khí này bay hơi theo dòng hơi nước và được thu trong dung dịch axit boric.
-
Chuẩn độ: Dung dịch thu được được chuẩn độ để xác định hàm lượng NH₃ – từ đó tính ra lượng nitơ.
Máy chưng cất đạm tự động Hanon K9860 tự động thực hiện cả hai bước chưng cất và chuẩn độ, cung cấp kết quả nhanh chóng, chính xác và ổn định.
Tính năng nổi bật Máy chưng cất đạm tự động Hanon K9860
1. Tự động hóa hoàn toàn
-
Tự động chưng cất và chuẩn độ, từ việc thêm thuốc thử (NaOH, nước, axit boric) cho đến thu hồi NH₃ và tính toán kết quả.
-
Thiết bị có thể vận hành liên tục, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu thao tác thủ công.
2. Tích hợp hệ thống chuẩn độ tự động
-
Máy được trang bị chuẩn độ điện thế (potentiometric titration), đảm bảo kết quả chính xác cao và loại bỏ yếu tố chủ quan trong chuẩn độ thủ công.
-
Tự động xác định điểm kết thúc và hiển thị kết quả trên màn hình.
3. Màn hình cảm ứng 10 inch
-
Giao diện đồ họa trực quan, dễ sử dụng.
-
Cho phép người dùng theo dõi trạng thái phân tích, hiệu chỉnh tham số và lưu trữ kết quả.
-
Dễ dàng thiết lập và lưu các chương trình phân tích theo từng loại mẫu.
4. Hệ thống lưu trữ và xuất dữ liệu
-
Tích hợp bộ nhớ lớn, có khả năng lưu trữ hàng ngàn kết quả phân tích.
-
Kết nối với máy tính qua cổng USB hoặc Ethernet, cho phép xuất dữ liệu, in báo cáo, đồng bộ với phần mềm quản lý phòng thí nghiệm (LIMS).
5. Hiệu suất cao, tiết kiệm thời gian
-
Mỗi mẫu chỉ mất 5–8 phút để hoàn thành toàn bộ quy trình chưng cất và chuẩn độ.
-
Tối ưu quy trình làm việc trong các phòng thí nghiệm có cường độ phân tích cao.
6. Hệ thống an toàn đa lớp
-
Tích hợp các cảm biến cảnh báo rò rỉ, quá nhiệt, thiếu nước, giúp bảo vệ người dùng và thiết bị.
-
Tự động ngắt khi có lỗi vận hành hoặc khi mở cửa buồng chứa ống nghiệm.
-
Vật liệu chống ăn mòn đảm bảo độ bền cao khi làm việc với hóa chất mạnh như acid và kiềm.
7. Tự làm sạch thông minh
-
Sau mỗi lần phân tích, hệ thống sẽ tự động làm sạch đường ống và buồng chứa, giảm thiểu nhiễm chéo giữa các mẫu.
-
Có thể lập trình chế độ rửa định kỳ hoặc rửa tăng cường tùy thuộc nhu cầu.
Ứng dụng trong thực tế
1. Ngành thực phẩm và đồ uống
-
Phân tích hàm lượng protein trong sữa, thịt, cá, trứng, ngũ cốc, đồ uống có cồn…
-
Phù hợp với các tiêu chuẩn HACCP, ISO, AOAC, FDA…
2. Thức ăn chăn nuôi
-
Kiểm tra chất lượng và công bố thành phần dinh dưỡng trong thức ăn gia súc, gia cầm.
-
Phân tích nguyên liệu thô như khô dầu, cám gạo, bột cá…
3. Nông nghiệp – đất và phân bón
-
Xác định tổng hàm lượng nitơ trong phân bón, đất trồng, và sản phẩm nông nghiệp.
-
Phục vụ các nghiên cứu thổ nhưỡng và cải tiến nông nghiệp.
4. Dược phẩm
-
Phân tích nitơ trong nguyên liệu sản xuất dược phẩm và các sản phẩm chứa nitơ hữu cơ.
5. Môi trường
-
Phân tích nitơ tổng số trong nước thải, bùn thải, mẫu sinh học.
6. Nghiên cứu khoa học và giáo dục
-
Ứng dụng rộng rãi tại các viện nghiên cứu, trường đại học, và trung tâm phát triển công nghệ.
Lợi ích khi sử dụng Hanon K9860
-
Tối ưu hóa quy trình phân tích, tiết kiệm thời gian và công sức.
-
Đảm bảo an toàn cho người dùng, hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất độc hại.
-
Kết quả có độ chính xác cao và độ lặp lại tốt, phục vụ các báo cáo mang tính pháp lý hoặc xuất khẩu.
-
Tích hợp công nghệ tiên tiến với khả năng kết nối mạng và đồng bộ dữ liệu, phù hợp với xu hướng quản lý phòng thí nghiệm thông minh.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phương pháp | Phân tích Kjeldahl tự động |
Dải đo | 0.1 – 240 mg N |
Độ chính xác | RSD ≤ 1% |
Thời gian chưng cất + chuẩn độ | 5 – 8 phút/mẫu |
Kiểu chuẩn độ | Chuẩn độ điện thế (potentiometric titration) |
Màn hình | Cảm ứng màu 10 inch |
Giao diện kết nối | USB, LAN, RS232 |
Hệ thống bơm thuốc thử | Bơm định lượng chính xác |
Hệ thống rửa tự động | Có |
Chất liệu vỏ ngoài | Nhựa ABS + thép không gỉ chống ăn mòn |
Lưu trữ dữ liệu | ≥ 10.000 kết quả |
Kích thước | 460 x 420 x 720 mm |
Trọng lượng | Khoảng 38 kg |
Nguồn điện | 220V, 50/60Hz |