NGÀNH NHỰA

THIẾT BỊ NGÀNH NHỰA

Bể điều nhiệt 2L WBE02A11B Polyscience

(0)

Bể điều nhiệt (water bath) giúp tạo môi trường nhiệt độ ổn định cho các mẫu thí nghiệm, được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm các lĩnh vực: Dược phẩm, thực phẩm, hóa chất, vi sinh, Hóa lý, …

Bóng đèn tủ so màu Tilo

(0)

Bóng đèn tủ so màu Tilo được sử dụng trong các tủ so màu dùng để kiểm tra sự khác biệt màu sắc trong các ngành dệt nhuộm, bao bì, in ấn, da, mực, hàng dệt kim,… 

CS-580 Portable Spectrophotometer

(0)

d/8(Diffused lighting, 8 degrees observe angle)、SCI(specular reflection included)/

SCE(specular reflection excluded)simultaneous measurement。(conform to CIE

No.15、ISO 7724/1、ASTM E1164、DIN 5033 Teil7、 JIS Z8722 Condition c standards)

Máy đo chỉ số chảy nhựa

(0)
  • Thiết kế đơn giản
  • Màn hình cảm ứng lớn
  • 2 phương pháp kiểm tra: khối lượng (MFR), thể tích (MVR)
  • Công nghệ mới có độ chính xác, độ phân giải cao
  • Hoạt động đơn giản, hiệu suất ổn định.
  • Cài đặt nhiệt độ, thời gian, tự động cắt mẫu.
  • Lưu trữ hơn 500 dữ liệu kết quả thử nghiệm
  • Tiêu chuẩn: GB/T3682.1-2018
Avaibility: Cho phép đặt hàng trước

Máy đo góc tiếp xúc

(0)

Máy đo sức căng bề mặt Phoenix-300 với phương pháp xác định: năng lượng bề mặt, phân tích giọt lỏng treo, hình ảnh chụp liên tục.

Tự động và nhanh chóng phân tích mẫu với tốc độ cao chụp ảnh linh động.

Độ chính xác được cải thiện và tái lập bằng việc loại bỏ các lỗi trong khi vận hành.

Máy đo nhiệt độ dán nóng bao bì

(0)
  • Thiết kế mới dễ sử dụng
  • Gia nhiệt ngàm trên, ngàm dưới
  • Điều khiển nhiệt độ PID
  • Cài đặt nhiệt độ, áp suất, thời gian
  • Dán nóng hoàn toàn tự động
  • Cover bảo vệ người sử dụng

Máy đo sức căng bề mặt DST-30

(0)

Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, gọn nhẹ, không tốn nhiều diện tích lắp đặt, thời gian đo nhanh, độ chính xác cao.

Máy kiểm tra ma sát

(0)
  • Kiểm tra ma sát động, ma sát tỉnh
  • Kiểm tra ma sát bề mặt vật liệu
  • Quả trượt 200g, tốc độ 70 hoặc 150mm/min
  • Phần mềm tự động tính toán kết quả ma sát
  • Tiêu chuẩn kiểm tra ASTM D1894
Avaibility: Cho phép đặt hàng trước

Máy làm lạnh tuần hoàn Chiller  Chiller DuraChill CA03A2T1

(0)
  • Màn hình cảm ứng lớn, đầy đủ màu sắc với giao diện trực quan và hoạt động bằng năm ngôn ngữ (tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Quan Thoại)
  • Làm mát ở nhiệt độ môi trường lên tới 40°C
  • Lựa chọn bơm tuabin hoặc bơm dịch chuyển tích cực cực kỳ đáng tin cậy
  • Phạm vi kiểm soát nhiệt độ chất lỏng từ -10° đến 70°C
  • Hệ thống lọc tự làm sạch DynamicFilter™
  • Hệ thống đèn chống sinh học cực tím
  • Báo động nhiệt độ, áp suất và lưu lượng có thể điều chỉnh bởi người dùng
  • Làm nóng đến 70°C, không cần thêm bộ gia nhiệt để vận hành tiết kiệm năng lượng hơn
  • RS232, Rơ le trạng thái, tiếp điểm khô; tùy chọn cổng USB-B và đầu dò từ xa
  • Cool Command™, WhisperCool®

Máy làm lạnh tuần hoàn Chiller  Chiller DuraChill CA05A2T1

(0)
  • Bộ điều khiển nhiệt độ dựa trên bộ vi xử lý
  • Màn hình cảm ứng lớn, dễ đọc (đọc nhiệt độ theo °C hoặc °F)
  • Giao diện đa ngôn ngữ
  • Điều chỉnh điểm đặt nhiệt độ bằng bàn phím cảm ứng
  • Hệ thống làm lạnh điều chế Cool Command™ giúp tăng cường độ ổn định nhiệt độ và kéo dài tuổi thọ máy nén
  • Hệ thống kiểm soát môi trường WhisperCool® với quạt tốc độ thay đổi để giảm tiếng ồn khi vận hành và giảm mức tiêu thụ năng lượng
  • Máy làm lạnh có cấu hình bình chứa tiêu chuẩn có tính năng cảm biến mức liên tục để bảo vệ máy bơm
  • Quy trình tự kiểm tra chẩn đoán cho phép người vận hành kiểm tra hiệu suất của Chiller so với giá trị cơ sở của nhà máy
  • Cổng USB để ghi dữ liệu
  • Cấu hình bơm tùy chọn bao gồm bơm dịch chuyển tích cực và bơm tuabin
  • Đèn chống tăng trưởng UV (có trên một số kiểu máy nhất định) ức chế sự phát triển sinh học trong chất lỏng quy trình của Chiller
  • Bộ lọc không khí động tự làm sạch (có trên một số kiểu máy nhất định) thường xuyên cuộn bộ lọc không khí ngưng tụ phương tiện truyền thông để tối đa hóa luồng không khí và giảm bảo trì

Máy làm lạnh tuần hoàn Chiller DuraChill CA02A2T1

(0)
  • Màn hình cảm ứng lớn, đầy đủ màu sắc với giao diện trực quan và hoạt động bằng năm ngôn ngữ (tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Quan Thoại)
  • Làm mát ở nhiệt độ môi trường lên tới 40°C
  • Lựa chọn bơm tuabin hoặc bơm dịch chuyển tích cực cực kỳ đáng tin cậy
  • Phạm vi kiểm soát nhiệt độ chất lỏng từ -10° đến 70°C
  • Hệ thống lọc tự làm sạch DynamicFilter™
  • Hệ thống đèn chống sinh học cực tím
  • Báo động nhiệt độ, áp suất và lưu lượng có thể điều chỉnh bởi người dùng
  • Làm nóng đến 70°C, không cần thêm bộ gia nhiệt để vận hành tiết kiệm năng lượng hơn
  • RS232, Rơ le trạng thái, tiếp điểm khô; tùy chọn cổng USB-B và đầu dò từ xa
  • Cool Command™, WhisperCool®

 

Máy làm lạnh tuần hoàn Chiller DuraChill CA10A2T1

(0)
  • Bộ điều khiển nhiệt độ dựa trên bộ vi xử lý
  • Màn hình cảm ứng lớn, dễ đọc (đọc nhiệt độ theo °C hoặc °F)
  • Giao diện đa ngôn ngữ
  • Điều chỉnh điểm đặt nhiệt độ bằng bàn phím cảm ứng
  • Hệ thống làm lạnh điều chế Cool Command™ giúp tăng cường độ ổn định nhiệt độ và kéo dài tuổi thọ máy nén
  • Hệ thống kiểm soát môi trường WhisperCool® với quạt tốc độ thay đổi để giảm tiếng ồn khi vận hành và giảm mức tiêu thụ năng lượng
  • Máy làm lạnh có cấu hình bình chứa tiêu chuẩn có tính năng cảm biến mức liên tục để bảo vệ máy bơm
  • Quy trình tự kiểm tra chẩn đoán cho phép người vận hành kiểm tra hiệu suất của Chiller so với giá trị cơ sở của nhà máy
  • Cổng USB để ghi dữ liệu
  • Cấu hình bơm tùy chọn bao gồm bơm dịch chuyển tích cực và bơm tuabin
  • Đèn chống tăng trưởng UV (có trên một số kiểu máy nhất định) ức chế sự phát triển sinh học trong chất lỏng quy trình của Chiller
  • Bộ lọc không khí động tự làm sạch (có trên một số kiểu máy nhất định) thường xuyên cuộn bộ lọc không khí ngưng tụ phương tiện truyền thông để tối đa hóa luồng không khí và giảm bảo trì

Máy so màu cầm tay CHN CS-410

(0)

Được dùng nhiều trong ngành sơn phủ, in ấn, nhựa, bao bì giấy, dệt nhuộm, may mặc,..

  • Không gian màu và các chỉ số: Độ phản xạ, CIE-Lab, CIE-LCh, Hunter Lab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB, Color diference (ΔE*ab, ΔE*cmc, ΔE*94, ΔE*00), độ trắng WI (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby), độ vàng YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), độ đen BI (My,dM), độ bền màu, Tint (ASTM E313-00), mật độ màu CMYK (A,T,E,M), chỉ số Metamerism, Munsell, Độ phủ, Cường độ màu.

Máy so màu cầm tay CHNSpec CS-500

(0)

Hệ màu:

  • Reflectance, CIE-Lab, CIE-LCh, HunterLab, CIE Luv, XYZ, Yxy, RGB, Color difference(ΔE*ab, ΔE*cmc, ΔE*94,ΔE*00),WI(ASTM E313-00,ASTM E313-73,CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby), YI(ASTM D1925,ASTM E313-00,ASTM E313-73), Blackness(My,dM),Color Fastness, Tint,(ASTM E313-00),Color Density CMYK(A,T,E,M), Milm, Munsell, Opacity, Color strength

Máy so màu cầm tay CHNSpec CS-520

(0)

Hệ màu:

  • Reflectance, CIE-Lab, CIE-LCh, HunterLab, CIE Luv, XYZ, Yxy, RGB, Color difference(ΔE*ab, ΔE*cmc, ΔE*94,ΔE*00),WI(ASTM E313-00,ASTM E313-73,CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby), YI(ASTM D1925,ASTM E313-00,ASTM E313-73), Blackness(My,dM),Color Fastness, Tint,(ASTM E313-00),Color Density CMYK(A,T,E,M), Milm, Munsell, Opacity, Color strength

Tủ so màu 06 nguồn sáng chuẩn P120/6

(0)

06 Nguồn ánh sáng chuẩn sử dụng trong tủ so màu P120/6:

  • Bóng đèn D65 (02 bóng loại 120cm)
  • Bóng đèn TL84 (02 bóng loại 120cm)
  • Bóng đèn U30 (02 bóng loại 120cm)
  • Bóng đèn F (04 bóng)
  • Bóng đèn UV (01 bóng loại 120cm)
  • Bóng đèn CWF (02 bóng loại 120cm)

Tủ so màu 06 nguồn sáng chuẩn P60/6

(0)

06 Nguồn ánh sáng chuẩn sử dụng trong tủ so màu P60/6:

  • Bóng đèn D65 (02 bóng loại 60cm)
  • Bóng đèn TL84 (02 bóng loại 60cm)
  • Bóng đèn U30 (02 bóng loại 60cm)
  • Bóng đèn F (04 bóng)
  • Bóng đèn UV (01 bóng loại 60cm)
  • Bóng đèn CWF (02 bóng loại 60cm)

Tủ so màu 4 nguồn sáng chuẩn T60/4

(0)

04 Nguồn ánh sáng chuẩn sử dụng trong tủ so màu T60/4:

  • Bóng đèn D65 (02 bóng loại 60cm)
  • Bóng đèn TL84 (02 bóng loại 60cm)
  • Bóng đèn F (04 bóng)
  • Bóng đèn UV (01 bóng loại 60cm)

Tủ So Màu 5 nguồn sáng chuẩn T60/5

(0)

05 Nguồn ánh sáng chuẩn :

  • Bóng đèn D65 (02 bóng loại 60cm)
  • Bóng đèn TL84 (02 bóng loại 60cm)
  • Bóng đèn F (04 bóng)
  • Bóng đèn UV (01 bóng loại 60cm)
  • Bóng đèn CWF (02 bóng loại 60cm)

Tủ so màu model T60

(0)

Tủ so màu được thiết kế dành cho việc xác định cảm quan, độ chính xác về màu sắc trong các sản phẩm và nguyên liệu ngành bao bì, nhựa, dệt nhuộm, sơn, mực in, điện tử, …

Tủ so màu model: P120

(0)

Tủ so màu P120 với 6 nguồn sáng D65, TL84, CWF, UV , U30 và F có thể phát hiện các metamerism.

Tiêu chuẩn : ASTM D1729, ISO3664, DIN, ANSI và BSI.

Dễ dàng hoạt động bằng cách sử dụng công tắc riêng cho mỗi nguồn sáng.

Có thời gian theo dõi thời gian sáng của đèn trên tủ.

Tự động xen kẽ các nguồn sáng

Sử dụng tăng phô điện tử giúp bóng đèn hoạt động nhanh tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.

Tủ so màu vải

(0)

Tủ so màu của Tilo được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các phòng thí nghiệm dệt nhuộm, da giày, bao bì, sơm, mực in, … tại Việt Nam.

Hiển thị tất cả 22 kết quả